Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
không quân



noun
air force

[không quân]
military aviation; air force
Không quân hoàng gia Anh
Royal Air Force
Một đơn vị không quân
An air force unit
xem lính không quân
Căn cứ không quân
Airforce station; Air base
Chuẩn tướng không quân
Air commodore
Thiếu tướng không quân
Air vice-marshal
Trung tướng không quân
Air marshal
Thượng tướng không quân
Air chief marshal


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.